🔍 Search: HƯỚNG DẪN VIÊN
🌟 HƯỚNG DẪN VIÊN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
가이드
(guide)
Danh từ
-
1
관광이나 여행 등에서 안내하는 사람.
1 HƯỚNG DẪN VIÊN: Người hướng dẫn trong việc tham quan hay du lịch... -
2
여행 방법이나 물건 사용법 등을 설명한 책.
2 SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách giải thích cách du lịch hay cách sử dụng đồ vật...
-
1
관광이나 여행 등에서 안내하는 사람.
-
안내원
(案內員)
☆☆
Danh từ
-
1
안내하는 일이 직업인 사람.
1 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.
-
1
안내하는 일이 직업인 사람.